Trong thời gian gần đây, tại một số địa phương trên cả nước, các ca nhiễm trùng hô hấp cấp tính có xu hướng gia tăng, trong đó ghi nhận nhiều trường hợp viêm tiểu phế quản và viêm phổi do vi-rút RSV và cúm mùa. Đây là nhóm bệnh lây truyền qua đường hô hấp, có thể diễn biến nhanh, đặc biệt nguy hiểm đối với người có bệnh nền và các nhóm nguy cơ cao. Việc chủ động nhận biết triệu chứng, đi khám sớm và thực hiện các biện pháp phòng ngừa đơn giản sẽ giúp bảo vệ bản thân, gia đình và cộng đồng.
1. Nhiễm trùng hô hấp cấp tính là gì?

Nhiễm trùng hô hấp cấp tính là thuật ngữ chỉ các bệnh lý đường hô hấp xảy ra đột ngột trong thời gian ngắn (vài ngày đến dưới 2 tuần), thường do vi-rút hoặc vi khuẩn gây ra.
Một số tác nhân thường gặp:
- Vi-rút hợp bào hô hấp (RSV)
- Vi-rút cúm mùa
- Các vi-rút gây cảm lạnh thông thường
- Một số vi khuẩn gây viêm phổi, viêm phế quản…
Bệnh lây truyền chủ yếu qua giọt bắn đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện hoặc qua bàn tay, bề mặt bị nhiễm dịch tiết đường hô hấp.
Nhiễm trùng hô hấp cấp tính có thể xuất hiện quanh năm nhưng phổ biến nhất vào mùa đông – xuân, thời điểm thời tiết lạnh, độ ẩm cao, mọi người có xu hướng sinh hoạt trong không gian kín.
2. Ai là người có nguy cơ mắc nhiễm trùng hô hấp cấp tính cao?
Mặc dù nhiễm trùng hô hấp cấp tính có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng theo ghi nhận từ các cơ sở y tế và CDC Hà Tĩnh, có một số nhóm đối tượng dễ diễn biến nặng hơn, thậm chí có nguy cơ phải nhập viện hoặc gặp biến chứng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Những nhóm này bao gồm:
- Người cao tuổi
Sự suy giảm miễn dịch tự nhiên theo tuổi khiến cơ thể phản ứng chậm với vi-rút. Những người trên 60 tuổi đặc biệt dễ gặp biến chứng như viêm phổi, suy hô hấp.
- Phụ nữ đang mang thai
Hệ miễn dịch của phụ nữ mang thai thay đổi để bảo vệ thai nhi, đồng thời dung tích phổi cũng giảm, khiến họ dễ bị khó thở và dễ chuyển nặng nếu mắc bệnh đường hô hấp.
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ (đặc biệt dưới 2 tuổi)
Đường thở của trẻ nhỏ còn hẹp, hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, vì vậy chỉ cần một đợt viêm nhẹ cũng có thể gây tắc nghẽn đường thở, dẫn đến thở khò khè, thở nhanh hoặc viêm tiểu phế quản do RSV.
- Người mắc bệnh mạn tính
Bao gồm:
– Bệnh tim mạch, tăng huyết áp
– Đái tháo đường
– Hen phế quản
– Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
– Bệnh thận mạn
Các bệnh nền này khiến cơ thể khó chống đỡ với vi-rút, đồng thời dễ làm tình trạng bệnh nền trở nên mất kiểm soát.
- Người suy giảm miễn dịch hoặc đang điều trị dài ngày
Người đang hóa trị, xạ trị, dùng thuốc ức chế miễn dịch, chạy thận, ghép tạng… thường có sức đề kháng rất thấp và dễ bị nhiễm trùng nặng.
- Nhân viên y tế và người tiếp xúc thường xuyên với bệnh nhân
Do thường xuyên tiếp xúc với giọt bắn, dịch tiết hoặc không gian kín có người bệnh, nhóm này có nguy cơ cao bị phơi nhiễm nếu không tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp phòng hộ.
Những đối tượng trên cần theo dõi sức khỏe sát sao, chú ý các dấu hiệu bất thường và đến cơ sở y tế ngay khi có triệu chứng để được tư vấn và xử trí kịp thời.
3. Triệu chứng thường gặp của nhiễm trùng hô hấp cấp tính
Các nhiễm trùng hô hấp cấp tính thường bắt đầu một cách đột ngột với những biểu hiện dễ nhầm lẫn với cảm lạnh thông thường. Tuy nhiên, do có nhiều loại vi-rút gây bệnh khác nhau như RSV, cúm mùa hay các chủng vi-rút hô hấp khác, triệu chứng có thể diễn biến nhanh và nặng hơn tùy từng trường hợp. Hiểu rõ những dấu hiệu này giúp người dân chủ động phát hiện sớm và kịp thời tìm kiếm hỗ trợ y tế.

3.1. Sốt – dấu hiệu báo động đầu tiên của cơ thể
Một trong những biểu hiện phổ biến nhất là tình trạng sốt. Người bệnh có thể sốt nhẹ, sốt vừa hoặc sốt cao kèm theo rét run và cảm giác mệt rũ. Ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi, sốt cao kéo dài dễ dẫn đến mất nước, co giật hoặc ngủ lịm, vì vậy phụ huynh cần đặc biệt chú ý. Sốt không chỉ là phản ứng của cơ thể với vi-rút mà còn là tín hiệu cho thấy hệ miễn dịch đang phải hoạt động mạnh để chống đỡ bệnh.
3.2. Ho – phản xạ tự nhiên nhưng cũng là dấu hiệu cảnh báo
Ho là triệu chứng gần như luôn xuất hiện ở người mắc bệnh hô hấp. Tùy tác nhân gây bệnh, người bệnh có thể ho khan kéo dài, gây cảm giác rát họng, hoặc ho có đờm, báo hiệu đường thở dưới đang bị viêm nhiễm. Nhiều trường hợp ho nặng kèm khó thở hoặc đau tức ngực có thể là dấu hiệu của viêm phổi hoặc viêm tiểu phế quản, nhất là khi bệnh do RSV gây ra. Ho kéo dài nhiều ngày không giảm cũng cần được bác sĩ thăm khám sớm.
3.3. Đau đầu – hệ quả của viêm nhiễm và căng thẳng cơ thể
Đau đầu là triệu chứng khá thường gặp, nhất là khi người bệnh bị sốt hoặc mất ngủ do ho liên tục. Cảm giác đau âm ỉ, nặng đầu hoặc nhức lan lên thái dương khiến người bệnh khó tập trung, giảm năng suất làm việc và sinh hoạt hằng ngày. Viêm nhiễm đường hô hấp cũng có thể làm cơ thể mất nước, góp phần khiến tình trạng đau đầu thêm trầm trọng nếu không được bù nước đầy đủ.
3.4. Đau họng, rát họng – biểu hiện viêm tại chỗ
Khi vi-rút xâm nhập vào đường hô hấp trên, niêm mạc họng sẽ là nơi chịu tác động đầu tiên. Người bệnh thường cảm thấy đau rát khi nuốt nước bọt, khi ăn hoặc khi nói chuyện. Cảm giác ngứa họng, khô rát kéo dài cũng gây khó chịu và làm gián đoạn sinh hoạt. Đây là những biểu hiện rất điển hình của các bệnh vi-rút như cúm và RSV, đặc biệt khi thời tiết chuyển lạnh.
3.5. Chảy nước mũi, nghẹt mũi, hắt hơi – phản ứng tự vệ của đường thở
Đường mũi bị kích thích và viêm sẽ tiết ra nhiều dịch nhầy, gây chảy nước mũi liên tục hoặc nghẹt mũi khó chịu. Ở trẻ nhỏ, nghẹt mũi kéo dài dễ khiến trẻ bú kém, ngủ không yên giấc, quấy khóc hoặc thở bằng miệng. Hắt hơi là phản xạ bình thường của cơ thể nhằm tống vi-rút và bụi bẩn ra ngoài, nhưng cũng là đường lây truyền quan trọng của bệnh.
3.6. Mệt mỏi, uể oải – dấu hiệu cơ thể đang chống chọi với vi-rút
Hầu hết người bệnh đều cảm thấy mệt mỏi, chậm chạp và thiếu năng lượng. Dù không sốt cao, nhiều người vẫn cảm giác như “kiệt sức”, ngại vận động hay mất hứng thú với các hoạt động hằng ngày. Đây là phản ứng thường thấy khi hệ miễn dịch phải làm việc quá sức để chống lại tác nhân gây bệnh.
3.7. Đau nhức cơ và toàn thân – đặc trưng của bệnh cúm và vi-rút mạnh
Không ít trường hợp bị đau cơ, đau lưng, đau mỏi vai gáy hoặc nặng mình mẩy. Triệu chứng này thường gặp ở người mắc cúm mùa hoặc nhiễm vi-rút gây viêm mạnh, khiến cơ thể đau nhức rõ rệt. Những cơn đau này có thể kéo dài từ 2 đến 5 ngày, khiến người bệnh cần nhiều thời gian nghỉ ngơi hơn bình thường.
3.8. Khó thở, thở nhanh hoặc thở khò khè – dấu hiệu cần đặc biệt lưu ý
Đây là triệu chứng quan trọng và không được chủ quan. Một số vi-rút như RSV có xu hướng gây viêm tiểu phế quản, khiến đường thở hẹp lại và người bệnh dễ xuất hiện tiếng khò khè khi thở.
Ở trẻ nhỏ, phụ huynh có thể nhận thấy cánh mũi phập phồng, lồng ngực rút lõm hoặc trẻ thở nhanh hơn bình thường.
Ở người lớn, khó thở có thể thể hiện qua cảm giác nặng ngực, hụt hơi khi đi lại hoặc thậm chí khó thở khi nằm. Tất cả những dấu hiệu này cần được bác sĩ đánh giá ngay để tránh nguy cơ diễn tiến thành viêm phổi nặng.
Nếu các triệu chứng không cải thiện sau vài ngày, diễn biến nặng hơn hoặc gây ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt, người bệnh cần nhanh chóng tìm đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Đặc biệt với nhóm nguy cơ cao, việc đi khám sớm là vô cùng quan trọng để giảm thiểu biến chứng.
3.9. Khi nào cần tìm kiếm tư vấn y tế?
Nếu bạn bị ốm và các triệu chứng:
- không cải thiện sau 2–3 ngày,
- nặng dần lên,
- xuất hiện khó thở, thở rít, đau ngực,
- ho nhiều, sốt cao liên tục,
- hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao (người cao tuổi, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai, người có bệnh nền…),
thì hãy chủ động đến cơ sở y tế hoặc liên hệ bác sĩ để được đánh giá kịp thời.
Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc kháng sinh, thuốc chống vi-rút hoặc thuốc ho chứa corticoid khi chưa có hướng dẫn của nhân viên y tế, vì có thể khiến bệnh diễn biến phức tạp hơn.
4. Các biện pháp đơn giản bảo vệ bản thân và gia đình
Trong bối cảnh nhiễm trùng hô hấp cấp tính đang gia tăng tại nhiều địa phương, mỗi người hoàn toàn có thể góp phần giảm nguy cơ mắc bệnh và hạn chế sự lây lan bằng những biện pháp phòng ngừa rất đơn giản nhưng mang lại hiệu quả rõ rệt. Đây đều là những khuyến cáo thiết thực được CDC Hà Tĩnh nhấn mạnh trong các tài liệu truyền thông.

4.1. Giữ vệ sinh cá nhân – tấm “lá chắn” đầu tiên của hệ hô hấp
Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch là biện pháp dễ thực hiện nhưng lại cực kỳ quan trọng. Vi-rút gây nhiễm trùng hô hấp cấp tính có thể tồn tại trên tay hoặc bề mặt tiếp xúc, vì vậy việc rửa tay thường xuyên giúp giảm nguy cơ đưa vi-rút vào mắt, mũi, miệng. Việc sử dụng dung dịch sát khuẩn tay chứa cồn cũng là lựa chọn phù hợp khi không có điều kiện rửa tay bằng nước sạch.
4.2. Đeo khẩu trang đúng cách tại nơi đông người hoặc không gian kín
Khẩu trang giúp giảm nguy cơ hít phải giọt bắn — con đường lây truyền chủ yếu của các bệnh hô hấp. Khi đến bệnh viện, trường học, trung tâm thương mại, phương tiện công cộng hoặc môi trường làm việc đông người, việc đeo khẩu trang đúng cách là hết sức cần thiết. Đặc biệt, nhóm nguy cơ cao như người già, trẻ nhỏ hoặc người có bệnh nền nên duy trì thói quen này để tự bảo vệ mình.
4.3. Giữ khoảng cách an toàn khi tiếp xúc
Giữ khoảng cách với người đang có triệu chứng ho, sốt, chảy mũi… giúp hạn chế đáng kể nguy cơ lây nhiễm. Trong giai đoạn cao điểm bệnh hô hấp, tránh tụ tập đông người và hạn chế tiếp xúc gần là biện pháp rất quan trọng, đặc biệt đối với trẻ nhỏ và người cao tuổi trong gia đình.
4.4. Hạn chế chạm tay lên mắt, mũi, miệng
Nhiều người thường vô thức đưa tay lên mặt trong ngày. Tuy nhiên, đây lại là hành động vô tình tạo điều kiện cho vi-rút đi vào cơ thể. Nhắc nhở trẻ nhỏ không đưa tay vào miệng hoặc dụi mắt cũng là cách giúp phòng bệnh hiệu quả.
4.5. Giữ thông thoáng nhà cửa, không gian sinh hoạt
Môi trường kín, thiếu lưu thông không khí dễ khiến vi-rút lây lan mạnh hơn. Thường xuyên mở cửa, tạo sự thông thoáng, tăng cường ánh sáng tự nhiên và vệ sinh bề mặt tiếp xúc giúp giảm nguy cơ tồn tại của vi-rút gây nhiễm trùng hô hấp cấp tính.
4.6. Tiêm vắc xin phòng bệnh khi có chỉ định
Vắc xin phòng cúm mùa và một số bệnh hô hấp là biện pháp bảo vệ chủ động đã được chứng minh hiệu quả. Tiêm phòng giúp giảm tỷ lệ mắc bệnh, giảm mức độ nghiêm trọng và ngăn ngừa biến chứng nặng, đặc biệt ở nhóm có nguy cơ cao. Việc tiêm vắc xin đầy đủ mỗi năm là lựa chọn cần thiết cho bản thân và gia đình.
4.7. Tự chăm sóc sức khỏe khi có triệu chứng và ở nhà nếu không khỏe
Khi xuất hiện triệu chứng ho, sốt, sổ mũi hoặc mệt mỏi, người bệnh nên dành thời gian nghỉ ngơi và tránh đến nơi đông người để giảm nguy cơ lây nhiễm cho cộng đồng. Đây là hành động có trách nhiệm không chỉ với bản thân mà còn với những người xung quanh. Nếu triệu chứng kéo dài hoặc trở nặng, cần chủ động liên hệ cơ sở y tế để được hướng dẫn.
Việc thực hiện đồng bộ các biện pháp trên sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc hoặc lây lan nhiễm trùng hô hấp cấp tính, bảo vệ sức khỏe cho cả gia đình và cộng đồng.
6. Khuyến cáo từ Trung tâm Kiểm soát bệnh tật Hà Tĩnh

Trong bối cảnh các ca nhiễm trùng hô hấp cấp tính đang có xu hướng gia tăng tại nhiều địa phương, Trung tâm Kiểm soát bệnh tật Hà Tĩnh (CDC Hà Tĩnh) khuyến cáo người dân tuyệt đối không chủ quan trước những biểu hiện bất thường của cơ thể. Khi xuất hiện các triệu chứng như sốt, ho, mệt mỏi, nghẹt mũi, khó thở hoặc khi tình trạng bệnh không cải thiện sau vài ngày tự chăm sóc, người dân cần nhanh chóng đến cơ sở y tế để được đánh giá và hỗ trợ kịp thời.
CDC Hà Tĩnh đặc biệt nhấn mạnh rằng những người thuộc nhóm nguy cơ cao — bao gồm trẻ nhỏ, người cao tuổi, phụ nữ mang thai, người có bệnh nền hoặc suy giảm miễn dịch — nên đi khám sớm ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ. Việc chậm trễ điều trị có thể làm tăng nguy cơ diễn tiến nặng, dẫn đến các biến chứng như viêm phổi hoặc suy hô hấp, nhất là trong trường hợp nhiễm vi-rút RSV và cúm mùa.
Trung tâm cũng khuyến nghị người dân không tự ý sử dụng kháng sinh, thuốc kháng vi-rút, thuốc giảm ho mạnh hoặc các loại thuốc đặc trị khi chưa có hướng dẫn từ bác sĩ. Việc tự điều trị không những có thể làm triệu chứng kéo dài mà còn che lấp dấu hiệu bệnh nguy hiểm, gây khó khăn cho quá trình chẩn đoán. Lạm dụng thuốc còn làm tăng nguy cơ kháng thuốc, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị sau này.
Bên cạnh đó, CDC Hà Tĩnh kêu gọi cộng đồng nâng cao tinh thần chủ động phòng ngừa bằng việc tuân thủ đầy đủ các biện pháp bảo vệ như rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang đúng cách, giữ khoảng cách an toàn, vệ sinh không gian sống và tiêm vắc xin theo khuyến cáo. Đây là những hành động thiết thực giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, đồng thời góp phần hạn chế lây lan trong cộng đồng.
Với trách nhiệm chăm sóc và bảo vệ sức khỏe nhân dân, CDC Hà Tĩnh luôn sẵn sàng hỗ trợ, tư vấn và cung cấp các thông tin chính thống về tình hình dịch bệnh cũng như các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Người dân có thể liên hệ đường dây nóng hoặc truy cập website của trung tâm để cập nhật thông tin mới nhất.
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT HÀ TĨNH
- Địa chỉ: Số 229, Đ. Nguyễn Huy Tự, Phường Thành Sen, Tỉnh Hà Tĩnh
- Hotline: 0239 3856 661
- Website: soyte.hatinh.gov.vn/
- http://cdc.hatinh.gov.vn/
